ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inoculation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inoculation


inoculation /i,nɔkju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chủng, sự tiêm chủng
  sự tiêm nhiễm
  (nông nghiệp) sự ghép (cây)

Các câu ví dụ:

1. Minister of Health Nguyen Thanh Long said Friday that after working with South Korea to evaluate the quality of the batch, it is now concluded the vaccine is eligible for inoculation.


Xem tất cả câu ví dụ về inoculation /i,nɔkju'leiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…