EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inordinateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inordinateness
inordinateness /in'ɔ:dinitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
tính thất thường (giờ giấc...)
← Xem thêm từ inordinately
Xem thêm từ inorganic →
Từ vựng liên quan
at
ate
din
en
i
in
inordinate
no
nor
or
Ordinate
ordinate
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…