ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inordinateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inordinateness


inordinateness /in'ɔ:dinitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
  tính thất thường (giờ giấc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…