EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inpatients
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inpatients
inpatient
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú
← Xem thêm từ inpatient
Xem thêm từ inpectable →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
i
in
inpatient
np
nt
pa
pat
patient
patients
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…