ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insecurity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insecurity


insecurity /,insi'kjuəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không an toàn
  tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin

Các câu ví dụ:

1. Without coal-fired power, Vietnam will have to confront energy insecurity, Deputy National Assembly Chairman Phung Quoc Hien said Monday at a meeting between the parliamentary Economic Committee and Minister of Industry and Trade Tran Tuan Anh.


Xem tất cả câu ví dụ về insecurity /,insi'kjuəriti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…