EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insecurities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insecurities
insecurity /,insi'kjuəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
← Xem thêm từ insecureness
Xem thêm từ insecurity →
Từ vựng liên quan
cur
ec
ECU
ecu
i
in
ins
it
ri
se
sec
Securities
securities
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…