ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insecurities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insecurities


insecurity /,insi'kjuəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không an toàn
  tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…