EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insecureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insecureness
insecureness /,insi'kjuənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không an toàn
tính không vững chắc, tính bấp bênh
← Xem thêm từ insecurely
Xem thêm từ insecurities →
Từ vựng liên quan
cur
cure
ec
ECU
ecu
en
i
in
ins
insecure
re
ren
renes
se
sec
secure
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…