ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insecure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insecure


insecure /,insi'kjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không an toàn
  không vững chắc, bấp bênh
insecure foundations → nền tảng không vững chắc
an insecure person → một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…