ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inseminating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inseminating


inseminate /in'semineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  thụ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…