EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insensateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insensateness
insensateness /in'senseitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vô tri vô giác
tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
tính điên rồ, tính ngu dại
← Xem thêm từ insensately
Xem thêm từ insensibility →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ens
ensa
i
in
ins
insensate
sa
sat
sate
se
sen
sensate
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…