ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insensateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insensateness


insensateness /in'senseitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô tri vô giác
  tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
  tính điên rồ, tính ngu dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…