inseparable /in'sepərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tách rời được, không thể chia lìa được
danh từ
, (thường) số nhiềunhững người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được
@inseparable
không tách được
purely i. (đại số) thuần tuý không tách được