ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inseparableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inseparableness


inseparableness /in,sepərə'biliti/ (inseparableness) /inseparableness/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…