ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insetting


inset /'inset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trang rời (xen vào sách...)
  bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
  cái may ghép (vào áo...)
  sự may ghép, sự dát
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào

ngoại động từ


  ghép, dát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…