EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspectability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspectability
inspectability /in,spektə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được
← Xem thêm từ inspect
Xem thêm từ inspectable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ec
ect
i
in
ins
inspect
it
li
lit
pe
sp
spec
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…