ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspectability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspectability


inspectability /in,spektə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…