ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insribableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insribableness


insribableness /in'skraibəblnis/ (insatiety) /,insə'taiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
  tính có thể đề tặng
  (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…