ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instincts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instincts


instinct /in'stiɳkt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản năng
by (from) instinct → theo bản năng
  thiên hướng, năng khiếu
  tài khéo léo tự nhiên

tính từ


  đầy
instinct with life → đầy sức sống

Các câu ví dụ:

1. "After they were cared for and restored to their natural instincts, all four were now able to forage on their own, so we released them back into the wild," a ministry official said.


Xem tất cả câu ví dụ về instinct /in'stiɳkt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…