EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instinctual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instinctual
instinctual /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
← Xem thêm từ instincts
Xem thêm từ instinctually →
Từ vựng liên quan
i
in
inc
ins
inst
instinct
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…