EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instructorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instructorship
instructorship /in'strʌktəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đại vị người dạy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức trợ giáo (đại học)
← Xem thêm từ instructors
Xem thêm từ instructress →
Từ vựng liên quan
hi
hip
i
in
ins
inst
instruct
instructor
instructors
or
ru
ruc
sh
ship
st
str
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…