ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insulation


insulation /,insju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cô lập, sự cách ly
  sự biến (đất liền) thành một hòn đảo

Các câu ví dụ:

1. Copper wire prices range from VND12,000-16,000 per kg and from VND7,000-9,000 for each kilo of electrical wiring insulation.


Xem tất cả câu ví dụ về insulation /,insju'leiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…