EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insulating tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insulating tape
insulating tape
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
băng keo cách điện
← Xem thêm từ insulating
Xem thêm từ insulation →
Từ vựng liên quan
ape
at
i
in
ins
insula
insulating
la
lat
lati
latin
pe
ta
tap
tape
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…