ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insurmountable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insurmountable


insurmountable /,insə:'mauntəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vượt qua được (vật chướng ngại...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…