EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intactly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intactly
intactly
Phát âm
Ý nghĩa
xem intact
← Xem thêm từ intact
Xem thêm từ intactness →
Từ vựng liên quan
ac
act
i
in
intact
nt
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…