ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intactness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intactness


intactness /in'tæktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
  tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
  tình trạng không bị ảnh hưởng
  tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
  tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…