ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrable


integrable

Phát âm


Ý nghĩa

  khả tích, có thể lấy tích phân được
  quadratically i. bình phương khả tích
  totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…