integrable
Phát âm
Ý nghĩa
khả tích, có thể lấy tích phân được
quadratically i. bình phương khả tích
totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích
khả tích, có thể lấy tích phân được
quadratically i. bình phương khả tích
totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích