integrability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) tính khả tích
[sự, tính] khả tích
absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối
complete i. tính khả tích đầy đủ
* danh từ
(toán học) tính khả tích
[sự, tính] khả tích
absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối
complete i. tính khả tích đầy đủ