ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrand


integrand /'intigrænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) hàm bị tích

@integrand
  hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân
  exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…