EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intendment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intendment
intendment /in'tendmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)
← Xem thêm từ intending
Xem thêm từ intendments →
Từ vựng liên quan
dm
en
end
ent
i
in
intend
me
men
nt
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…