ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intendment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intendment


intendment /in'tendmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…