EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interactant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interactant
interactant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau
(hoá học) phản ứng
← Xem thêm từ interact
Xem thêm từ interacted →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
ant
er
era
i
in
inter
interact
nt
ra
rac
ta
tan
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…