ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interacted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interacted


interact /,intər'ækt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…