ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interacting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interacting


interact /,intər'ækt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

Các câu ví dụ:

1. "Facing a lot of stereotypes makes ethnic minorities weary of interacting with outsiders," he maintained.

Nghĩa của câu:

Ông nói: “Đối mặt với nhiều định kiến khiến người dân tộc thiểu số cảm thấy mệt mỏi khi tiếp xúc với người ngoài.


2. Emergency doctors in general have to be clever and discreet when interacting with patients’ families.


Xem tất cả câu ví dụ về interact /,intər'ækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…