EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interatomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interatomic
interatomic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử
← Xem thêm từ interation
Xem thêm từ interbed →
Từ vựng liên quan
at
atom
atomic
er
era
i
ic
in
inter
mi
nt
om
ra
rat
tera
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…