ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercensal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercensal


intercensal /,intə'sensl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữa hai cuộc điều tra số dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…