EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercensal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercensal
intercensal /,intə'sensl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa hai cuộc điều tra số dân
← Xem thêm từ intercellular
Xem thêm từ Intercept →
Từ vựng liên quan
ce
en
ens
ensa
er
i
in
inter
nt
rc
sa
sal
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…