ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercessional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercessional


intercessional /,intə'seʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
  (thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)
  (thuộc) sự cầu nguyện hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…