ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlocutory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlocutory


interlocutory /,intə'lɔkjutəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện
  xen vào trong cuộc nói chuyện
  (pháp lý) tạm thời (quyết định)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…