EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interminable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interminable
interminable /,intə'miɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
dài dòng, tràng giang đại hải
← Xem thêm từ interminability
Xem thêm từ interminableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ERM
i
in
inter
mi
min
nab
nt
rm
term
terminable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…