ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interminable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interminable


interminable /,intə'miɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
  dài dòng, tràng giang đại hải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…