ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermingling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermingling


intermingle /,intə'miɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trộn lẫn

nội động từ


  trà trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…