ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermission

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermission


intermission /,intə'miʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng; thời gian ngừng
without intermission → không ngừng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…