EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Internal balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Internal balance
Internal balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cân bằng bên trong
← Xem thêm từ internal
Xem thêm từ internal combustion →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
ce
er
i
in
inter
intern
internal
la
lan
lance
nt
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…