EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internal combustion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internal combustion
internal combustion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<kỹ> sự đốt trong
← Xem thêm từ Internal balance
Xem thêm từ internal-combustion →
Từ vựng liên quan
bus
bust
co
com
comb
combust
combustion
er
i
in
inter
intern
internal
ion
mb
nt
om
on
rn
rna
st
tern
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…