EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interplay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interplay
interplay /'intə'plei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]
nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau
← Xem thêm từ interplant
Xem thêm từ interplayed →
Từ vựng liên quan
ay
er
i
in
inter
la
lay
nt
pl
pla
play
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…