EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interplant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interplant
interplant
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trồng (hoa màu) xen vào
← Xem thêm từ interplanetary
Xem thêm từ interplay →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
i
in
inter
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…