EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interplanetary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interplanetary
interplanetary /,intə'plænitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời
← Xem thêm từ interplanetarry
Xem thêm từ interplant →
Từ vựng liên quan
an
er
eta
i
in
inter
la
lan
lane
net
nt
pl
pla
plan
plane
planet
planetary
rp
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…