EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interpleaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interpleaded
interplead /,intə'pli:d/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
← Xem thêm từ interplead
Xem thêm từ interpleader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
i
in
inter
interplead
lea
lead
leaded
nt
pl
plea
plead
pleaded
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…