ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpleader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpleader


interpleader /,intə'pli:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…