EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersect
intersect /,intə'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
cắt ngang nhau, chéo nhau
(toán học) cắt giao nhau
@intersect
cắt, giao nhau
← Xem thêm từ interscholastically
Xem thêm từ intersectant →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
i
in
inter
inters
nt
se
sec
sect
terse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…