ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intolerable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intolerable


intolerable /in'tɔlərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chịu đựng nổi
  quá quắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…