EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intolerable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intolerable
intolerable /in'tɔlərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chịu đựng nổi
quá quắt
← Xem thêm từ intolerability
Xem thêm từ intolerableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
i
in
into
nt
ole
ra
to
tolerable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…