ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intra-uterine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intra-uterine


intra-uterine

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <phẫu> trong tử cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…