EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intra-uterine device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intra-uterine device
intra-uterine device
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, viết tắt là IUD
vòng tránh thai
← Xem thêm từ intra-uterine
Xem thêm từ intraabdominal →
Từ vựng liên quan
ce
device
er
erin
i
ic
ice
in
nt
ra
ri
ut
uteri
uterine
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…