EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intraabdominal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intraabdominal
intraabdominal /,intrəæb'dɔminl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trong bụng
← Xem thêm từ intra-uterine device
Xem thêm từ intraarterial →
Từ vựng liên quan
aa
ab
abdominal
bd
do
i
in
mi
min
nt
om
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…