ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intractability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intractability


intractability /in,træktə'biliti/ (intractableness) /in'træktəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)
  tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)
  tính khó chữa (bệnh...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…