EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
introspected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
introspected
introspect /,introu'spekt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tự xem xét nội
ngoại động từ
tự xem xét (nội tâm)
← Xem thêm từ introspectable
Xem thêm từ introspectible →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
intro
introspect
nt
os
pe
sp
spec
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…